Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

Tiếng Hàn đang dần phổ biến hơn tại Việt Nam. Bạn là người ưa thích tiếng Hàn, thích văn hóa Hàn Quốc, muốn học thêm ngôn ngữ Hàn Quốc. Bài viết từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề dưới đây sẽ giúp ích cho

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng

Bạn theo học ngành Cao đẳng tiếng Hàn thì việc học từ vựng tiếng Hàn luôn là nền móng cốt lõi chủ đạo để bạn nâng cao khả năng nghe, nói, đọc, viết và cả kỹ năng thông dịch tiếng Hàn. Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề là một trong nhiều phương pháp học tiếng Hàn đem lại hiệu quả cao, khiến bạn ghi sâu vào trí óc nhanh và lâu hơn.

Từ vựng chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nghề nghiệp

  • 경찰관 - Sĩ Quan Cảnh Sát

  • 교통 경찰관 - Cảnh Sát Giao Thông

  • 선수 - Cầu Thủ

  • 선생님 - Giáo Viên

  • 교장 - Hiệu Trưởng

  • 화가 - Hoạ Sĩ

  • 학생 - Học Sinh

  • 안내원 - Hướng Dẫn Viên

  • 산림감시원 - Kiểm Lâm

  • 택시 기사 - Người Lái Taxi

  • 컴퓨터프로그래머 - Lập Trình Viên Máy Tính

  • 판매원 - Nhân Viên Bán Hàng

  • 가정부,집사 - Người Giúp Việc

  • 문학가 - Nhà Văn

  • 의사 - Bác Sĩ

  • 유모 - Bảo Mẫu

  • 군인 - Bộ Đội

  • 웨이터 - Bồi Bàn Nam

  • 웨이트리스 - Bồi Bàn Nữ

  • 가수 - Ca Sỹ

  • 경비원 - Nhân Viên Bảo Vệ

  • 회계원 - Nhân Viên Kế Toán

  • 사진작가 - Nhiếp Ảnh Gia

  • 이발사 - Thợ Cắt Tóc

  • 공무원 - Nhân Viên Công Chức

  • 공증인 - Công Chứng Viên

  • 감독 - Đạo Diễn

  • 요리사 - Đầu Bếp

  • 배우, 연주자 - Diễn Viên

  • 약사 - Dược Sĩ

  • 가정교사 - Gia Sư

  • 회장 - Tổng Giám Đốc

  • 사장 - Giám Đốc

  • 부장 - Phó Giám Đốc

  • 팀장 - Trưởng Nhóm

  • 교수 - Giáo Sư

Từ vựng chủ đề du lịch

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch

  • 관광 - Thăm quan du lịch

  • 관광객 - Khách du lịch

  • 관광국가 - Nước du lịch

  • 관광단 - Đoàn du lịch

  • 관광버스 - Xe buýt du lịch

  • 관광비 - Phí du lịch

  • 관광안내소 - Điểm hướng dẫn du lịch

  • 관광안내원 - Hướng dẫn du lịch

  • 관광열차 - Tàu du lịch

  • 여행 - Du lịch

  • 여행비 - Chi phí du lịch

  • 관광지 - Điểm du lịch

  • 관광지도 - Bản đồ du lịch

  • 여행계획 - Kế hoạch du lịch

  • 여행사 - Công ty du lịch

  • 예약하다 - Đặt trước

  • 선택하다 - Lựa chọn

  • 경찰서 - Đồn cảnh sát

  • 횡단보도 - Vạch kẻ đường

  • 국토순례 - Du lịch xuyên đất nước

  • 환전하다 - Đổi tiền

  • 면세점 - Cửa hàng miễn thuế

  • 지도 - Bản đồ

  • 숙박 - Nhà trọ

  • 호텔 - Khách sạn

  • 박물관 - Bảo tàng

  • 대사관 - Đại sứ quán

  • 역 - Ga tàu

  • 산 / 등산하다 - Núi / Leo núi

  • 해수욕장 - Bãi tắm

  • 휴양지 - Điểm nghỉ dưỡng

Từ vựng chủ đề đồ vật

  • 창문 - Cửa sổ

  • 책장 - Tủ sách

  • 문 - Cửa

  • 전화 - Điện thoại

  • 쓰레기통 - Thùng rác

  • 열쇠 - Chìa khóa

  • 형광등 - Đèn huỳnh quang

  • 책상 - Bàn đọc sách

  • 벽 - Tường

  • 의자 - Ghế

  • 냉장고 - Tủ lạnh

  • 천장 선풍기 - Quạt trần

  • 천장 - Trần nhà

  • 그림 - Bức tranh

  • 식탁 - Bàn ăn

  • 세탁기 - Máy giặt

  • 커튼 - Rèm cửa sổ

  • 거울 - Gương

  • 차고 - Nhà xe

  • 옷장 - Tủ quần áo

  • 침태 - Giường

Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết

  • 하늘 - Bầu Trời

  • 하늘이 맑다 - Trời Trong Xanh

  • 구름 - Mây

  • 안개 - Sương Mù

  • 구름이 끼다 - Mây Giăng

  • 안개가 끼다 - Sương Mù Giăng

  • 바람이 불다 - Gió Thổi

  • 비가 오다 - Mưa

  • 소나기 - Mưa Rào

  • 따뜻하다 - Ấm Áp

  • 덥다 - Nóng

  • 춥다 - Lạnh

  • 시원하다 - Dễ Chịu

  • 서늘하다 - Mát Mẻ

  • 싸락눈 - Mưa Đá

  • 서리 - Băng Giá

  • 천동 - Sấm

  • 번개 - Sét

  • 홍수 - Lũ Lụt

  • 태풍 - Bão

  • 폭설 - Bão Tuyết

  • 습기 - Độ Ẩm

  • 장마철 - Mùa Mưa Dầm

  • 우기 - Mùa Mưa

  • 건기 - Mùa Nắng

  • 봄 - Mùa Xuân

  • 여 름 - Mùa Hè

  • 가을 - Mùa Thu

  • 겨울 - Mùa Đông

  • 날씨가 맑다 - Thời Tiết Trong Lành

  • 온화한 기후 - Khí Hậu Ôn Hòa

  • 최저 기온 - Nhiệt Độ Thấp Nhất

  • 최고 기온 - Nhiệt Độ Cao Nhất

  • 날씨 - Thời Tiết

  • 날씨가 안 좋다 - Thời Tiết Xấu

  • 기후 - Khí Hậu

  • 하늘 흐리다 - Bầu Trời U Ám

  • 흐리다 - U Ám

  • 눈 - Tuyết

  • 눈이 오다 - Tuyết Rơi

  • 쌀쌀하다 - Se Lạnh

  • 태풍 - Bão

  • 날씨가 좋다 - Thời Tiết Tốt

  • 더위를 먹다 - Say Nắng

  • 잎이 떨어지다 - Lá Rơi

  • 바람 - Gió

  • 봄비 - Mưa Xuân

  • 꽃이 피다 - Hoa Nở

  • 비가 그치다 - Tạnh Mưa

  • 열대성 저기압 - Áp Thấp Nhiệt Đới

Từ vựng chủ đề màu sắc

  • 노란색 - Màu Vàng

  • 회색 - Màu Xám

  • 회백색 - Xám Tro

  • 장밋빛 - Hồng Nhạt

  • 옅은 빨간 - Đỏ Nhạt

  • 강렬한 색 - Đỏ Sẫm

  • 렌지색 - Màu Cam

  • 검은 - Màu Đen

  • 빨간,붉은 - Màu Đỏ

  • 분홍색 - Màu Hồng

  • 푸른 ,남색 - Màu Xanh Da Trời

  • 암녹색 - Xanh Lá Cây Đậm

  • 옅은 푸른 색 - Màu Xanh Lá Cây Nhạt

  • 심홍색 - Đỏ Tươi

  • 주홍색 - Đỏ Chói

  • 자줏빛, 자색 - Đỏ Tía

  • 유황색 , 크림색 - Màu Kem

  • 청록색 - Màu Lam

  • 갈색 , 밤색 - Màu Nâu

  • 짙은 감색 - Nước Biển

  • 보라색 - Màu Tím

  • 흰색 ,백색 - Màu Trắng

  • 암갈색 - Nâu Đen

  • 약간 흰 - Hơi Trắng

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn cơ bản theo chủ đề thông dụng nhất thường được sử dụng hàng ngày mà Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn đã tổng hợp lại. Mong rằng những thông tin trên hữu ích giúp bạn có thể dễ dàng tiếp xúc và học tiếng Hàn dễ dàng hơn.

>>Truy câp nguồn: https://caodangquoctesaigon.vn/tu-vung-tieng-han.htm

#truongcaodangquoctesaigon #caodangquoctesaigon #caodangquocte #ngonnguhan #nganhngonnguhan #caodangngonnguhan

Last updated